Có 3 kết quả:

物件 wù jiàn ㄨˋ ㄐㄧㄢˋ雾件 wù jiàn ㄨˋ ㄐㄧㄢˋ霧件 wù jiàn ㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

1/3

wù jiàn ㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

object

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vaporware

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vaporware

Bình luận 0